Thời gian hiện tại ở Nīmeh Kār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Nīmeh Kār. Đánh bẩy Nīmeh Kār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīmeh Kār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīmeh Kār, nhiều khách sạn ở Nīmeh Kār, dân số ở Nīmeh Kār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nīmeh Kār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:11
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīmeh Kār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Nīmeh Kār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°17'6" 36.285 |
Kinh độ | 47°55'29" 47.9246 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,118 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,911,809 |
Sân bay gần Nīmeh Kār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 88 ml | |
RAS | Rasht Airport | 190 km 118 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 231 km 144 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 253 km 157 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 285 km 177 ml |