Thời gian hiện tại ở Kānī Sefīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Sefīd-e ‘Olyā. Đánh bẩy Kānī Sefīd-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Sefīd-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Sefīd-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kānī Sefīd-e ‘Olyā, dân số ở Kānī Sefīd-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Sefīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:26
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Sefīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kānī Sefīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°20'24" 36.3401 |
Kinh độ | 46°45'55" 46.7653 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,386 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,540 |
Sân bay gần Kānī Sefīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 97 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 204 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 211 km 131 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 265 km 165 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 323 km 201 ml |