Thời gian hiện tại ở Āyāghchī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Āyāghchī. Đánh bẩy Āyāghchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āyāghchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āyāghchī, nhiều khách sạn ở Āyāghchī, dân số ở Āyāghchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āyāghchī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:44
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āyāghchī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Āyāghchī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°23'24" 36.3901 |
Kinh độ | 46°46'20" 46.7723 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,929 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,000 |
Sân bay gần Āyāghchī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 160 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 198 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 208 km 129 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 260 km 161 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 318 km 198 ml |