Thời gian hiện tại ở Kānī Shīrīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Shīrīn. Đánh bẩy Kānī Shīrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Shīrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Shīrīn, nhiều khách sạn ở Kānī Shīrīn, dân số ở Kānī Shīrīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Shīrīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:07
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Shīrīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Kānī Shīrīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°15'17" 36.2546 |
Kinh độ | 47°1'28" 47.0244 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,889 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,281 |
Sân bay gần Kānī Shīrīn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 69 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 219 km 136 ml | |
RAS | Rasht Airport | 260 km 161 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 261 km 162 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 319 km 198 ml |