Thời gian hiện tại ở Marrān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Marrān-e Soflá. Đánh bẩy Marrān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marrān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marrān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Marrān-e Soflá, dân số ở Marrān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Marrān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:27
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marrān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Marrān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'23" 36.2065 |
Kinh độ | 46°59'19" 46.9887 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,569 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,070 |
Sân bay gần Marrān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 167 km 104 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 223 km 139 ml | |
OMH | Urmia Airport | 236 km 147 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 267 km 166 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 325 km 202 ml |