Thời gian hiện tại ở Tāzehābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tāzehābād. Đánh bẩy Tāzehābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād, nhiều khách sạn ở Tāzehābād, dân số ở Tāzehābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:16
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tāzehābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°16'32" 36.2755 |
Kinh độ | 47°2'5" 47.0346 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,475 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,766 |
Sân bay gần Tāzehābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 114 km 71 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 217 km 135 ml | |
RAS | Rasht Airport | 258 km 160 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 259 km 161 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 317 km 197 ml |