Thời gian hiện tại ở Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī-ye Sefīd Tīlkūh. Đánh bẩy Kānī-ye Sefīd Tīlkūh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī-ye Sefīd Tīlkūh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, nhiều khách sạn ở Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, dân số ở Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:04
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°5'22" 36.0895 |
Kinh độ | 46°52'48" 46.8801 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,872 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,617 |
Sân bay gần Kānī-ye Sefīd Tīlkūh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 94 km 58 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 153 km 95 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 233 km 145 ml | |
OMH | Urmia Airport | 238 km 148 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 284 km 176 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 341 km 212 ml |