Thời gian hiện tại ở Gol Tappeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Gol Tappeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Gol Tappeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gol Tappeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gol Tappeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Gol Tappeh-ye ‘Olyā, dân số ở Gol Tappeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gol Tappeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:18
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gol Tappeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Gol Tappeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°7'33" 36.1259 |
Kinh độ | 46°53'6" 46.8851 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,933 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,171 |
Sân bay gần Gol Tappeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 229 km 142 ml | |
OMH | Urmia Airport | 236 km 147 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 280 km 174 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 338 km 210 ml |