Thời gian hiện tại ở Kānī Chāy, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Chāy. Đánh bẩy Kānī Chāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Chāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Chāy, nhiều khách sạn ở Kānī Chāy, dân số ở Kānī Chāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Chāy, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:34
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Chāy, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Kānī Chāy, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°6'33" 36.1092 |
Kinh độ | 47°0'0" 47 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,562 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,893,473 |
Sân bay gần Kānī Chāy, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 95 km 59 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 234 km 145 ml | |
RAS | Rasht Airport | 270 km 168 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 277 km 172 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 334 km 208 ml |