Thời gian hiện tại ở Sīr-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sīr-e Soflá. Đánh bẩy Sīr-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīr-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīr-e Soflá, nhiều khách sạn ở Sīr-e Soflá, dân số ở Sīr-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīr-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:41
:44 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīr-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Sīr-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°9'5" 36.1514 |
Kinh độ | 46°59'34" 46.9929 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,370 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,315 |
Sân bay gần Sīr-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 229 km 142 ml | |
OMH | Urmia Airport | 240 km 149 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 273 km 169 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 330 km 205 ml |