Thời gian hiện tại ở Sīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sīr-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sīr-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīr-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīr-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sīr-e ‘Olyā, dân số ở Sīr-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:58
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Sīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°9'23" 36.1564 |
Kinh độ | 46°57'49" 46.9635 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,711 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,735 |
Sân bay gần Sīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 101 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 163 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 228 km 142 ml | |
OMH | Urmia Airport | 238 km 148 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 273 km 170 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 331 km 206 ml |