Thời gian hiện tại ở Dādāsh Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Dādāsh Kandī. Đánh bẩy Dādāsh Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dādāsh Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dādāsh Kandī, nhiều khách sạn ở Dādāsh Kandī, dân số ở Dādāsh Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dādāsh Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:21
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dādāsh Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Dādāsh Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'51" 36.2309 |
Kinh độ | 47°39'17" 47.6547 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,574 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,852 |
Sân bay gần Dādāsh Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 77 ml | |
RAS | Rasht Airport | 213 km 132 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 242 km 151 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 245 km 152 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 298 km 185 ml |