Thời gian hiện tại ở Bābā Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bābā Khān. Đánh bẩy Bābā Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābā Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābā Khān, nhiều khách sạn ở Bābā Khān, dân số ở Bābā Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābā Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:49
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābā Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Bābā Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°10'45" 36.1791 |
Kinh độ | 47°43'15" 47.7207 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,490 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,119 |
Sân bay gần Bābā Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
RAS | Rasht Airport | 212 km 132 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 246 km 153 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 253 km 157 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 301 km 187 ml |