Thời gian hiện tại ở Moḩammadlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Moḩammadlū. Đánh bẩy Moḩammadlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moḩammadlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moḩammadlū, nhiều khách sạn ở Moḩammadlū, dân số ở Moḩammadlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Moḩammadlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:01
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moḩammadlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Moḩammadlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°58'6" 35.9684 |
Kinh độ | 48°1'26" 48.0239 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,983 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,020 |
Sân bay gần Moḩammadlū, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 131 km 81 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 196 km 122 ml | |
RAS | Rasht Airport | 207 km 129 ml |