Thời gian hiện tại ở Nāvgarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Nāvgarān. Đánh bẩy Nāvgarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāvgarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāvgarān, nhiều khách sạn ở Nāvgarān, dân số ở Nāvgarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāvgarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:28
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāvgarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Nāvgarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°27'37" 35.4602 |
Kinh độ | 47°12'40" 47.211 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,682 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,969,909 |
Sân bay gần Nāvgarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 29 km 18 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 123 km 76 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 137 km 85 ml | |
RAS | Rasht Airport | 299 km 186 ml |