Thời gian hiện tại ở Māchekeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Māchekeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Māchekeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māchekeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māchekeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Māchekeh-ye ‘Olyā, dân số ở Māchekeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Māchekeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:34
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māchekeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Māchekeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°28'33" 35.4758 |
Kinh độ | 47°9'45" 47.1625 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,750 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,900 |
Sân bay gần Māchekeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 28 km 18 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 125 km 77 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 142 km 88 ml | |
RAS | Rasht Airport | 301 km 187 ml |