Thời gian hiện tại ở Malekshān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Malekshān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Malekshān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malekshān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malekshān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Malekshān-e ‘Olyā, dân số ở Malekshān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Malekshān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:37
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malekshān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Malekshān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°15'23" 35.2565 |
Kinh độ | 46°52'7" 46.8686 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,283 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,545 |
Sân bay gần Malekshān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 13 km 8 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 103 km 64 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 158 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 313 km 194 ml |