Thời gian hiện tại ở Dādāneh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Dādāneh. Đánh bẩy Dādāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dādāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dādāneh, nhiều khách sạn ở Dādāneh, dân số ở Dādāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dādāneh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:30
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dādāneh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Dādāneh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°16'46" 35.2795 |
Kinh độ | 46°52'51" 46.8807 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,379 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,887,101 |
Sân bay gần Dādāneh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 12 km 8 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 158 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 311 km 193 ml |