Thời gian hiện tại ở Hāneh Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Hāneh Sheykhān. Đánh bẩy Hāneh Sheykhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hāneh Sheykhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hāneh Sheykhān, nhiều khách sạn ở Hāneh Sheykhān, dân số ở Hāneh Sheykhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hāneh Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:01
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hāneh Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Hāneh Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°39'35" 35.6597 |
Kinh độ | 46°12'12" 46.2032 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,396 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,901 |
Sân bay gần Hāneh Sheykhān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 81 km 50 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 86 km 54 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 169 km 105 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 230 km 143 ml | |
OMH | Urmia Airport | 245 km 152 ml |