Thời gian hiện tại ở Chāpān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Chāpān-e Soflá. Đánh bẩy Chāpān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāpān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāpān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Chāpān-e Soflá, dân số ở Chāpān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chāpān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:20
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāpān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chāpān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°11'14" 36.1873 |
Kinh độ | 46°35'37" 46.5935 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,924 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,888 |
Sân bay gần Chāpān-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 135 km 84 ml | |
OMH | Urmia Airport | 213 km 133 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 217 km 135 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 287 km 179 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 346 km 215 ml |