Thời gian hiện tại ở Chābolkān Ḩājjī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Chābolkān Ḩājjī. Đánh bẩy Chābolkān Ḩājjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chābolkān Ḩājjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chābolkān Ḩājjī, nhiều khách sạn ở Chābolkān Ḩājjī, dân số ở Chābolkān Ḩājjī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chābolkān Ḩājjī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:55
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chābolkān Ḩājjī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Chābolkān Ḩājjī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°31'22" 35.5228 |
Kinh độ | 46°41'18" 46.6883 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,571 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,790 |
Sân bay gần Chābolkān Ḩājjī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 42 km 26 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 136 km 85 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 183 km 114 ml | |
OMH | Urmia Airport | 279 km 173 ml |