Thời gian hiện tại ở Bāyazīdābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bāyazīdābād. Đánh bẩy Bāyazīdābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāyazīdābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāyazīdābād, nhiều khách sạn ở Bāyazīdābād, dân số ở Bāyazīdābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāyazīdābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:01
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāyazīdābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Bāyazīdābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°57'37" 35.9603 |
Kinh độ | 45°51'17" 45.8546 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,993 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,359 |
Sân bay gần Bāyazīdābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 66 km 41 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 202 km 126 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 214 km 133 ml |