Thời gian hiện tại ở Banāvchān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Banāvchān. Đánh bẩy Banāvchān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banāvchān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banāvchān, nhiều khách sạn ở Banāvchān, dân số ở Banāvchān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Banāvchān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:55
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banāvchān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Banāvchān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°53'21" 35.8893 |
Kinh độ | 46°39'5" 46.6514 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,910 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,475 |
Sân bay gần Banāvchān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 78 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 176 km 110 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 205 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 243 km 151 ml |