Thời gian hiện tại ở Allāhyārī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Allāhyārī. Đánh bẩy Allāhyārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Allāhyārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Allāhyārī, nhiều khách sạn ở Allāhyārī, dân số ở Allāhyārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Allāhyārī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:39
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Allāhyārī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Allāhyārī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°19'39" 35.3276 |
Kinh độ | 47°52'29" 47.8748 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,929 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,977 |
Sân bay gần Allāhyārī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 79 km 49 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 127 km 79 ml | |
RAS | Rasht Airport | 271 km 169 ml |