Thời gian hiện tại ở Qarqāyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qarqāyeh. Đánh bẩy Qarqāyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarqāyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarqāyeh, nhiều khách sạn ở Qarqāyeh, dân số ở Qarqāyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarqāyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:40
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarqāyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Qarqāyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°55'60" 35.9333 |
Kinh độ | 47°16'60" 47.2833 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,895 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,499 |
Sân bay gần Qarqāyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 80 km 49 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 164 km 102 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 176 km 109 ml | |
RAS | Rasht Airport | 259 km 161 ml |