Thời gian hiện tại ở Tāveh Qarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tāveh Qarān. Đánh bẩy Tāveh Qarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāveh Qarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāveh Qarān, nhiều khách sạn ở Tāveh Qarān, dân số ở Tāveh Qarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāveh Qarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:55
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāveh Qarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tāveh Qarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°15'24" 36.2566 |
Kinh độ | 46°20'15" 46.3376 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,571 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,788 |
Sân bay gần Tāveh Qarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 120 km 75 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 127 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 193 km 120 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 208 km 129 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 295 km 183 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 353 km 219 ml |