Thời gian hiện tại ở Badrābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Badrābād. Đánh bẩy Badrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badrābād, nhiều khách sạn ở Badrābād, dân số ở Badrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Badrābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:10
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badrābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Badrābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'19" 36.222 |
Kinh độ | 46°20'33" 46.3425 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,701 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,355 |
Sân bay gần Badrābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 118 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 124 km 77 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 212 km 131 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 297 km 185 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 356 km 221 ml |