Thời gian hiện tại ở Ḩasanābād-e Gavārez, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ḩasanābād-e Gavārez. Đánh bẩy Ḩasanābād-e Gavārez mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanābād-e Gavārez mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanābād-e Gavārez, nhiều khách sạn ở Ḩasanābād-e Gavārez, dân số ở Ḩasanābād-e Gavārez, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanābād-e Gavārez, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:58
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanābād-e Gavārez, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩasanābād-e Gavārez, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'51" 36.3309 |
Kinh độ | 46°29'26" 46.4905 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,922 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,802 |
Sân bay gần Ḩasanābād-e Gavārez, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 195 km 121 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 200 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 280 km 174 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 338 km 210 ml |