Thời gian hiện tại ở Pīr Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Pīr Yūnes. Đánh bẩy Pīr Yūnes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Yūnes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Yūnes, nhiều khách sạn ở Pīr Yūnes, dân số ở Pīr Yūnes, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:02
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Pīr Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'3" 36.3175 |
Kinh độ | 46°26'10" 46.4362 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,706 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,540 |
Sân bay gần Pīr Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 193 km 120 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 202 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 284 km 176 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 342 km 213 ml |