Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Mollā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qeshlāq-e Mollā. Đánh bẩy Qeshlāq-e Mollā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Mollā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Mollā, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Mollā, dân số ở Qeshlāq-e Mollā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Mollā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:20
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Mollā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Qeshlāq-e Mollā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°10'50" 36.1806 |
Kinh độ | 46°18'34" 46.3094 |
Tính số lượt xem | 97 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,973 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,863 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Mollā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 113 km 70 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
OMH | Urmia Airport | 199 km 124 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 216 km 134 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 303 km 188 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 361 km 224 ml |