Thời gian hiện tại ở Ţālījār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ţālījār. Đánh bẩy Ţālījār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţālījār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţālījār, nhiều khách sạn ở Ţālījār, dân số ở Ţālījār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţālījār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:17
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţālījār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ţālījār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'47" 36.0131 |
Kinh độ | 46°18'50" 46.314 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,933 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,166 |
Sân bay gần Ţālījār, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 103 km 64 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 106 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 215 km 133 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 235 km 146 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 318 km 197 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 376 km 234 ml |