Thời gian hiện tại ở Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh. Đánh bẩy Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, nhiều khách sạn ở Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, dân số ở Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:05
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'7" 36.0019 |
Kinh độ | 46°20'44" 46.3455 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,799 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,402 |
Sân bay gần Mazūjedār-e Sheykh ‘Abdollāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 103 km 64 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 105 km 65 ml | |
OMH | Urmia Airport | 217 km 135 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 236 km 147 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 317 km 197 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 375 km 233 ml |