Thời gian hiện tại ở Aḩmadābād Noshūr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Aḩmadābād Noshūr. Đánh bẩy Aḩmadābād Noshūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmadābād Noshūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩmadābād Noshūr, nhiều khách sạn ở Aḩmadābād Noshūr, dân số ở Aḩmadābād Noshūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Aḩmadābād Noshūr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:03
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmadābād Noshūr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Aḩmadābād Noshūr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°1'37" 35.027 |
Kinh độ | 46°55'43" 46.9287 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,628 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,359 |
Sân bay gần Aḩmadābād Noshūr, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 26 km 16 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 77 km 48 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 158 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 338 km 210 ml |