Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Maḩalleh-ye Farhangīān. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Farhangīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Farhangīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Farhangīān, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Farhangīān, dân số ở Maḩalleh-ye Farhangīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:27
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Maḩalleh-ye Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°55'25" 35.9235 |
Kinh độ | 47°1'7" 47.0185 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,261 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,786 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 75 km 46 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 175 km 109 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 181 km 112 ml | |
RAS | Rasht Airport | 279 km 174 ml |