Thời gian hiện tại ở Dīvāndarreh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Dīvāndarreh. Đánh bẩy Dīvāndarreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīvāndarreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīvāndarreh, nhiều khách sạn ở Dīvāndarreh, dân số ở Dīvāndarreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīvāndarreh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:27
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīvāndarreh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Dīvāndarreh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°54'50" 35.9139 |
Kinh độ | 47°1'26" 47.0239 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,902 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,060 |
Sân bay gần Dīvāndarreh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 74 km 46 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 174 km 108 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 180 km 112 ml | |
RAS | Rasht Airport | 280 km 174 ml |