Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Shāh Morādī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Maḩalleh-ye Shāh Morādī. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Shāh Morādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Shāh Morādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Shāh Morādī, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Shāh Morādī, dân số ở Maḩalleh-ye Shāh Morādī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Shāh Morādī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:19
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Shāh Morādī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Maḩalleh-ye Shāh Morādī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°18'16" 35.3045 |
Kinh độ | 47°58'27" 47.9741 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,905 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,304 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Shāh Morādī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 87 km 54 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 130 km 81 ml | |
RAS | Rasht Airport | 268 km 167 ml |