Thời gian hiện tại ở Manţaqeh-ye Lāvar Gol, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Manţaqeh-ye Lāvar Gol. Đánh bẩy Manţaqeh-ye Lāvar Gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manţaqeh-ye Lāvar Gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manţaqeh-ye Lāvar Gol, nhiều khách sạn ở Manţaqeh-ye Lāvar Gol, dân số ở Manţaqeh-ye Lāvar Gol, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manţaqeh-ye Lāvar Gol, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:20
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manţaqeh-ye Lāvar Gol, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Manţaqeh-ye Lāvar Gol, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°38'3" 27.6343 |
Kinh độ | 52°32'9" 52.5357 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,786 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,836 |
Sân bay gần Manţaqeh-ye Lāvar Gol, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 34 km 21 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 71 km 44 ml | |
LRR | Lar Airport | 182 km 113 ml | |
KIH | Kish International Airport | 188 km 117 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 213 km 132 ml |