Thời gian hiện tại ở Manşūrī-ye Shomālī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Manşūrī-ye Shomālī. Đánh bẩy Manşūrī-ye Shomālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manşūrī-ye Shomālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manşūrī-ye Shomālī, nhiều khách sạn ở Manşūrī-ye Shomālī, dân số ở Manşūrī-ye Shomālī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manşūrī-ye Shomālī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:36
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manşūrī-ye Shomālī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Manşūrī-ye Shomālī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°58'17" 28.9713 |
Kinh độ | 51°16'9" 51.2692 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,395 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,257 |
Sân bay gần Manşūrī-ye Shomālī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 43 km 27 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 143 km 89 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 228 km 141 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 259 km 161 ml |