Thời gian hiện tại ở Tall-e Amānollāh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Tall-e Amānollāh. Đánh bẩy Tall-e Amānollāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall-e Amānollāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall-e Amānollāh, nhiều khách sạn ở Tall-e Amānollāh, dân số ở Tall-e Amānollāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tall-e Amānollāh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:09
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall-e Amānollāh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tall-e Amānollāh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°23'4" 33.3844 |
Kinh độ | 48°8'53" 48.1481 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,217 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,109 |
Sân bay gần Tall-e Amānollāh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 107 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 142 km 88 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 169 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 232 km 144 ml |