Thời gian hiện tại ở Tal-e Ne‘mat, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Tal-e Ne‘mat. Đánh bẩy Tal-e Ne‘mat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal-e Ne‘mat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal-e Ne‘mat, nhiều khách sạn ở Tal-e Ne‘mat, dân số ở Tal-e Ne‘mat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tal-e Ne‘mat, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:33
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal-e Ne‘mat, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Tal-e Ne‘mat, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°23'42" 33.3949 |
Kinh độ | 48°9'18" 48.1551 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 140,457 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,905,252 |
Sân bay gần Tal-e Ne‘mat, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 108 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 142 km 88 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 167 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 232 km 144 ml |