Thời gian hiện tại ở Āhangarān-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Āhangarān-e Soflá. Đánh bẩy Āhangarān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhangarān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhangarān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Āhangarān-e Soflá, dân số ở Āhangarān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āhangarān-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:16
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhangarān-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Āhangarān-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°11'59" 34.1998 |
Kinh độ | 47°52'17" 47.8714 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 138,916 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,371 |
Sân bay gần Āhangarān-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 69 km 43 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 96 km 60 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 87 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 152 km 95 ml |