Thời gian hiện tại ở Chāh Qāẕī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Chāh Qāẕī. Đánh bẩy Chāh Qāẕī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāh Qāẕī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāh Qāẕī, nhiều khách sạn ở Chāh Qāẕī, dân số ở Chāh Qāẕī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chāh Qāẕī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:41
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāh Qāẕī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Chāh Qāẕī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°32'45" 33.5457 |
Kinh độ | 46°56'12" 46.9367 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,643 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,254 |
Sân bay gần Chāh Qāẕī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 50 km 31 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 92 km 57 ml | |
DEF | Dezful Airport | 183 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 190 km 118 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 208 km 129 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 269 km 167 ml |