Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:27
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°11'54" 33.1982 |
Kinh độ | 48°48'31" 48.8085 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,220 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,154 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Rūz Gīreh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 93 km 58 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 187 km 116 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 201 km 125 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 282 km 175 ml |