Thời gian hiện tại ở Khodā Dādkosh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Khodā Dādkosh. Đánh bẩy Khodā Dādkosh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khodā Dādkosh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khodā Dādkosh, nhiều khách sạn ở Khodā Dādkosh, dân số ở Khodā Dādkosh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khodā Dādkosh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:54
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khodā Dādkosh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Khodā Dādkosh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°11'13" 33.187 |
Kinh độ | 49°10'47" 49.1797 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,574 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,116 |
Sân bay gần Khodā Dādkosh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 112 km 69 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 196 km 122 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 256 km 159 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 307 km 190 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 341 km 212 ml |