Thời gian hiện tại ở Horīn Khalīfeh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Horīn Khalīfeh. Đánh bẩy Horīn Khalīfeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horīn Khalīfeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horīn Khalīfeh, nhiều khách sạn ở Horīn Khalīfeh, dân số ở Horīn Khalīfeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Horīn Khalīfeh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:29
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horīn Khalīfeh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Horīn Khalīfeh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°34'53" 33.5813 |
Kinh độ | 47°32'45" 47.5457 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,197 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,557 |
Sân bay gần Horīn Khalīfeh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 94 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
DEF | Dezful Airport | 149 km 93 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 170 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 192 km 119 ml |