Thời gian hiện tại ở Asadābād-e Būqīn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Asadābād-e Būqīn. Đánh bẩy Asadābād-e Būqīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asadābād-e Būqīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asadābād-e Būqīn, nhiều khách sạn ở Asadābād-e Būqīn, dân số ở Asadābād-e Būqīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Asadābād-e Būqīn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:25
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asadābād-e Būqīn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Asadābād-e Būqīn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°35'21" 35.5891 |
Kinh độ | 50°37'39" 50.6276 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,048 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,257 |
Sân bay gần Asadābād-e Būqīn, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 52 km 32 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 64 km 40 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 143 km 89 ml | |
RAS | Rasht Airport | 213 km 132 ml |