Thời gian hiện tại ở Būqīn-e Asadābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Būqīn-e Asadābād. Đánh bẩy Būqīn-e Asadābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būqīn-e Asadābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būqīn-e Asadābād, nhiều khách sạn ở Būqīn-e Asadābād, dân số ở Būqīn-e Asadābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būqīn-e Asadābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:22
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būqīn-e Asadābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Būqīn-e Asadābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°34'60" 35.5833 |
Kinh độ | 50°37'60" 50.6333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 61,583 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,877,535 |
Sân bay gần Būqīn-e Asadābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 51 km 32 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 63 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 143 km 89 ml | |
RAS | Rasht Airport | 214 km 133 ml |