Thời gian hiện tại ở Ḩamzehābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Ḩamzehābād. Đánh bẩy Ḩamzehābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzehābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzehābād, nhiều khách sạn ở Ḩamzehābād, dân số ở Ḩamzehābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamzehābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:19
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzehābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ḩamzehābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°28'60" 35.4833 |
Kinh độ | 51°21'0" 51.35 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,112 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,872 |
Sân bay gần Ḩamzehābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 20 km 12 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 23 km 14 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 132 km 82 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 210 km 130 ml |