Thời gian hiện tại ở Reyḩānābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Reyḩānābād. Đánh bẩy Reyḩānābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Reyḩānābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Reyḩānābād, nhiều khách sạn ở Reyḩānābād, dân số ở Reyḩānābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Reyḩānābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:06
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Reyḩānābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Reyḩānābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°22'43" 35.3787 |
Kinh độ | 51°38'20" 51.6388 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,747 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,590 |
Sân bay gần Reyḩānābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 44 km 27 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 45 km 28 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 144 km 89 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 198 km 123 ml |