Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Amīnābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Maḩalleh-ye Amīnābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Amīnābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Amīnābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Amīnābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Amīnābād, dân số ở Maḩalleh-ye Amīnābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Amīnābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:14
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Amīnābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Maḩalleh-ye Amīnābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°34'48" 35.5801 |
Kinh độ | 51°29'2" 51.484 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 67,107 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,968,914 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Amīnābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 19 km 12 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 35 km 22 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 121 km 75 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 194 km 120 ml |